Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhựa thông
- Pine resin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhựa thông
- pine resin; turpentine; colophony
* Từ tham khảo/words other:
-
chào mào
-
chào mời
-
chào mời ai
-
chào mua
-
chào mừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhựa thông
* Từ tham khảo/words other:
- chào mào
- chào mời
- chào mời ai
- chào mua
- chào mừng