Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhựa sống
* noun
- sap; vigour; energy
=nhựa sống của thanh niên+the sap of youth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhựa sống
- unprocessed opium; * nghĩa bóng sap; vigour; vitality|= tràn trề nhựa sống full of sap/vigour
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo lúa mạch loãng
-
chào mào
-
chào mời
-
chào mời ai
-
chào mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhựa sống
* Từ tham khảo/words other:
- cháo lúa mạch loãng
- chào mào
- chào mời
- chào mời ai
- chào mua