Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn lửa
- flame, fire crest|= ngọn lửa bập bùng the flicker of fire
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc diêm dúa
-
ăn mặc đúng mốt
-
ăn mặc gọn gàng diêm dúa
-
ăn mặc không đúng mốt
-
ăn mặc không kín đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn lửa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc diêm dúa
- ăn mặc đúng mốt
- ăn mặc gọn gàng diêm dúa
- ăn mặc không đúng mốt
- ăn mặc không kín đáo