Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính
* verb
- to respect
=đáng kính+respectable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kính
- to respect|= cô không kính bố mẹ anh ấy, nên anh ấy không muốn lấy cô you don't respect his parents, so he doesn't want to marry you|- xem kiếng
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tôi
-
cải tội danh
-
cái tôi sắp nói
-
cai tổng
-
cái tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính
* Từ tham khảo/words other:
- cái tôi
- cải tội danh
- cái tôi sắp nói
- cai tổng
- cái tốt