Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn cờ
- flag|= giữ vững ngọn cờ to keep the flag flying|= chiến đấu dưới ngọn cờ của đảng cộng sản việt nam to fight under the flag of the vietnamese communist party
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền lương giờ
-
tiền lương thêm đặc biệt
-
tiền lương theo sản phẩm
-
tiền lương thực tế
-
tiền lương tối đa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn cờ
* Từ tham khảo/words other:
- tiền lương giờ
- tiền lương thêm đặc biệt
- tiền lương theo sản phẩm
- tiền lương thực tế
- tiền lương tối đa