Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn cờ
- flag|= giữ vững ngọn cờ to keep the flag flying|= chiến đấu dưới ngọn cờ của đảng cộng sản việt nam to fight under the flag of the vietnamese communist party
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm dầu
-
người làm đẫy
-
người làm đẹp
-
người làm di chúc
-
người lắm điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn cờ
* Từ tham khảo/words other:
- người làm dầu
- người làm đẫy
- người làm đẹp
- người làm di chúc
- người lắm điều