Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi xử
- to sit in judgement|= họ không có quyền ngồi xử chúng tôi! they have no right to sit in judgment over us!
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc trằn trọc mất ngủ
-
lúc trăng lặn
-
lúc trăng lên
-
lúc trăng non
-
lúc tranh sáng tranh tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi xử
* Từ tham khảo/words other:
- lúc trằn trọc mất ngủ
- lúc trăng lặn
- lúc trăng lên
- lúc trăng non
- lúc tranh sáng tranh tối