Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi xử
- to sit in judgement|= họ không có quyền ngồi xử chúng tôi! they have no right to sit in judgment over us!
* Từ tham khảo/words other:
-
người sành ăn
-
người sành điệu
-
người sành rượu
-
người sành sỏi
-
người sành về đồ mỹ nghệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi xử
* Từ tham khảo/words other:
- người sành ăn
- người sành điệu
- người sành rượu
- người sành sỏi
- người sành về đồ mỹ nghệ