Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ dần
- become dim, blur|= những ký ức của tôi thời đó đã mờ dần theo năm tháng my memories of that time have blurred over the years
* Từ tham khảo/words other:
-
súc vật ăn
-
súc vật ăn xác thối
-
súc vật đang chăn trên đồng cỏ
-
súc vật đẻ non
-
súc vật đòi ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ dần
* Từ tham khảo/words other:
- súc vật ăn
- súc vật ăn xác thối
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ
- súc vật đẻ non
- súc vật đòi ăn