lại hồn | - Pull oneself together, regain self-control (after a fright) =Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn+After a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control |
lại hồn | - pull oneself together, regain self-control (after a fright)|= bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn after a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control |
* Từ tham khảo/words other:
- cầm hãm
- cảm hàn
- cám hấp
- cảm ho
- cảm hóa