Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi ôm lấy
* ngđtừ|- nurse
* Từ tham khảo/words other:
-
cày vùi
-
cày vun
-
cây vừng
-
cây xả
-
cây xa cúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi ôm lấy
* Từ tham khảo/words other:
- cày vùi
- cày vun
- cây vừng
- cây xả
- cây xa cúc