Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏi han
* verb
- to inquire after, to ask after
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏi han
* đtừ|- to inquire after, to ask after
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi rậm
-
bùi tai
-
bụi than
-
bụi than đá
-
búi tó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏi han
* Từ tham khảo/words other:
- bụi rậm
- bùi tai
- bụi than
- bụi than đá
- búi tó