Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoém
- xem ngoẻm|- fast and to the last bir|= ăn ngoém hết cái bánh to eat a cake fast and up to the last bit in a second, to gobble a cake|- ngoem ngoém (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
lệ trước
-
lễ truy điệu
-
lễ truyền tin
-
lễ tục
-
lễ tức vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoém
* Từ tham khảo/words other:
- lệ trước
- lễ truy điệu
- lễ truyền tin
- lễ tục
- lễ tức vị