Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luân lý
* noun
-morals; ethics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luân lý
- morality; ethics|= luân lý buộc chúng tôi làm như thế morality dictates that we should do it
* Từ tham khảo/words other:
-
can thiệp vào việc người khác
-
can thiệp vũ trang
-
cần thiết
-
cần thiết không thể thiếu được
-
cân thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luân lý
* Từ tham khảo/words other:
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp vũ trang
- cần thiết
- cần thiết không thể thiếu được
- cân thiếu