Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luân lạc
* verb
- to decline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luân lạc
* đtừ|- to decline
* Từ tham khảo/words other:
-
can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp
-
can thiệp vào việc người khác
-
can thiệp vũ trang
-
cần thiết
-
cần thiết không thể thiếu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luân lạc
* Từ tham khảo/words other:
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp vũ trang
- cần thiết
- cần thiết không thể thiếu được