Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìm dặm
- very far|= vượt đường nghìm dặm to cover a very long disrance
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn cứ
-
văn cụ
-
vận cước
-
ván cưỡi sóng
-
vãn cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìm dặm
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn cứ
- văn cụ
- vận cước
- ván cưỡi sóng
- vãn cứu