Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiện mocfin
* dtừ|- morphinism
* Từ tham khảo/words other:
-
treo lủng lẳng
-
trẹo lưỡi
-
tréo mảy
-
treo miệng
-
treo mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiện mocfin
* Từ tham khảo/words other:
- treo lủng lẳng
- trẹo lưỡi
- tréo mảy
- treo miệng
- treo mỏ