Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa dũng
- loyal and courageous; voluntary, free will|= nghĩa dũng quân volunteer
* Từ tham khảo/words other:
-
từ cái nhìn ban đầu
-
tự cải tạo
-
tự cải tiến
-
tự cam
-
tự cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa dũng
* Từ tham khảo/words other:
- từ cái nhìn ban đầu
- tự cải tạo
- tự cải tiến
- tự cam
- tự cảm