Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị viện
- cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị viện
- duma; knesset; diet; congress; legislature; parliament; national assembly; parliamentary
* Từ tham khảo/words other:
-
cày đảo
-
cây đào
-
cây đào lộn hột
-
cây đậu chổi
-
cây đậu hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị viện
* Từ tham khảo/words other:
- cày đảo
- cây đào
- cây đào lộn hột
- cây đậu chổi
- cây đậu hoa