Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị viên
- như nghị sĩ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị viên
- deputy; representative
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dành dành
-
cày đảo
-
cây đào
-
cây đào lộn hột
-
cây đậu chổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị viên
* Từ tham khảo/words other:
- cây dành dành
- cày đảo
- cây đào
- cây đào lộn hột
- cây đậu chổi