Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi trượng
- guard of honour, cortege, imperial equipage
* Từ tham khảo/words other:
-
khơi mào
-
khối mềm nhão
-
khói mù
-
khối mười hai mặt
-
khối mười mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi trượng
* Từ tham khảo/words other:
- khơi mào
- khối mềm nhão
- khói mù
- khối mười hai mặt
- khối mười mặt