Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm linh
* noun
- spirit, spyche
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm linh
* dtừ|- spirit, spyche
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm
-
chủ nghĩa phiêu lưu
-
chủ nghĩa phóng túng
-
chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
-
chủ nghĩa quân bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm linh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm
- chủ nghĩa phiêu lưu
- chủ nghĩa phóng túng
- chủ nghĩa phục quốc chủ nghĩa xi-ôn
- chủ nghĩa quân bình