Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ ngơi
- Rest, take a rest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ ngơi
- to have/take a rest|= cần nghỉ ngơi to want rest|= nghỉ ngơi một thời gian to rest for a (short) spell
* Từ tham khảo/words other:
-
cày cục
-
cạy cục
-
cầy cục
-
cậy cục
-
cây cúc bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ ngơi
* Từ tham khảo/words other:
- cày cục
- cạy cục
- cầy cục
- cậy cục
- cây cúc bạc