cày cục | * verb - To take pains =cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ+to take pains drawing a map =cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng+to take pains repairing a machine the whole morning |
cày cục | * đtừ|- to take pains; work/toil/labour at something|= cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map|= cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning |
* Từ tham khảo/words other:
- bần cùng khố dây
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề