Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầy cục
- bustle about|= cầy cục một chỗ (làm) try for a place/job; solicit a place, an office petition for a place
* Từ tham khảo/words other:
-
trưng trổ
-
trừng trộ
-
trung trụ
-
trung trực
-
trùng trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầy cục
* Từ tham khảo/words other:
- trưng trổ
- trừng trộ
- trung trụ
- trung trực
- trùng trục