Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ lễ
- Be on holiday, be on one's holidays
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ lễ
- be on holiday, be on one's holidays
* Từ tham khảo/words other:
-
cạy cửa
-
cậy của
-
cay cực
-
cày cục
-
cạy cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ lễ
* Từ tham khảo/words other:
- cạy cửa
- cậy của
- cay cực
- cày cục
- cạy cục