Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ hưu
- Retire [on a person]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ hưu
- xem về hưu
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cù tùng
-
cạy cửa
-
cậy của
-
cay cực
-
cày cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ hưu
* Từ tham khảo/words other:
- cây cù tùng
- cạy cửa
- cậy của
- cay cực
- cày cục