Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe tin
- to hear the news|= nghe tin nhà to hear the news from home
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nòi dối trắng trợn
-
lời nói dối trắng trợn
-
lời nói đùa
-
lời nói đùa chơi
-
lời nói đùa vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe tin
* Từ tham khảo/words other:
- lời nòi dối trắng trợn
- lời nói dối trắng trợn
- lời nói đùa
- lời nói đùa chơi
- lời nói đùa vui