Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạm bạc
* adj
- insipid; simple; frugal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đạm bạc
- plain; frugal; mediocre|= một bữa ăn đạm bạc a plain/frugal meal&|= sống đạm bạ to live on bread and cheese
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh mắt hột
-
bệnh máu nhiễm khuẩn thối
-
bệnh máu trắng
-
bệnh mê sách
-
bệnh mộng tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạm bạc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh mắt hột
- bệnh máu nhiễm khuẩn thối
- bệnh máu trắng
- bệnh mê sách
- bệnh mộng tinh