Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạm bán
* verb
-to offer for sale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạm bán
* đtừ|- to offer for sale
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu tấn công
-
bắt đầu thi tốt nghiệp
-
bắt đầu thích
-
bắt đầu tiến hành
-
bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạm bán
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu tấn công
- bắt đầu thi tốt nghiệp
- bắt đầu thích
- bắt đầu tiến hành
- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc