Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu tấn công
* thngữ|- to fall to, to jump off, to open up
* Từ tham khảo/words other:
-
hùng mạnh khác thường
-
hứng mát
-
hùng mộng
-
hung năng
-
hửng nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu tấn công
* Từ tham khảo/words other:
- hùng mạnh khác thường
- hứng mát
- hùng mộng
- hung năng
- hửng nắng