nghệ sĩ | * noun - artist |
nghệ sĩ | - artist|= anh chàng này đúng là nghệ sĩ this fellow is a true artist|= sống cuộc đời nghệ sĩ to lead an artist's life|- artistic|= tính khí nghệ sĩ artistic temperament|= nàng xuất thân từ một gia đình nghệ sĩ she came from an artistic family |
* Từ tham khảo/words other:
- cây chùm bao
- cây chuối
- cây chuối lá
- cây chút chí chua
- cây cỏ