Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề ngoại giao
* nđtừ|- diplomatize
* Từ tham khảo/words other:
-
băn khoăn
-
băn khoăn dằn vặt
-
băn khoăn lo lắng
-
bản khởi điện
-
bán không cần đơn bác sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- băn khoăn
- băn khoăn dằn vặt
- băn khoăn lo lắng
- bản khởi điện
- bán không cần đơn bác sĩ