Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi
* noun
- thread fibre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sợi
* dtừ|- thread; fibre
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn ngày
-
chôn ở dưới đất
-
chồn putoa
-
chọn ra
-
chôn rau cắt rốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi
* Từ tham khảo/words other:
- chọn ngày
- chôn ở dưới đất
- chồn putoa
- chọn ra
- chôn rau cắt rốn