Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe được
- good|= bài thơ này nghe được lắm this poem is quite good|- acceptable; reasonable|= lý lẽ của nó nghe được his arguments are acceptable|- audible; distinct; perceptible|- xem đến tai
* Từ tham khảo/words other:
-
buột chỉ
-
buốt cóng
-
buột miệng
-
buột mồm
-
buốt nhói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe được
* Từ tham khảo/words other:
- buột chỉ
- buốt cóng
- buột miệng
- buột mồm
- buốt nhói