Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mù
* adj
- blind; eyeless ; sightless
=mèo mù vớ cá rán+the devil looks after his own
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mù
- sightless; blind|= bị mù bẩm sinh to be blind from birth; to be born blind|= người bị mù bẩm sinh congenitally blind person; person blind from birth
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp một số tiền cho
-
cắp nách
-
cặp nam nữ
-
cặp nam nữ nhảy quốc tế
-
cắp nắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mù
* Từ tham khảo/words other:
- cấp một số tiền cho
- cắp nách
- cặp nam nữ
- cặp nam nữ nhảy quốc tế
- cắp nắp