Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ
* noun
- hat; cap; bonnet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mũ
- hat; cap; bonnet|= đội mũ to put on one's hat|= cứ nhìn cái mũ cô ta đội là biết cô ta làm nghề gì her hat provides a clue to her profession
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp nhiệt
-
cặp nhiệt điện
-
cạp nia
-
cáp nối
-
cáp nối tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ
* Từ tham khảo/words other:
- cặp nhiệt
- cặp nhiệt điện
- cạp nia
- cáp nối
- cáp nối tiếp