Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề đóng tàu
* dtừ|- shipbuilding
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói chuyện trên đài phát thanh
-
người nói dài dòng
-
người nói dại dột như trẻ con
-
người nổi danh
-
người nổi dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề đóng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- người nói chuyện trên đài phát thanh
- người nói dài dòng
- người nói dại dột như trẻ con
- người nổi danh
- người nổi dậy