Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lễ nô en
* dtừ|- noel, christmas-day
* Từ tham khảo/words other:
-
giết chóc
-
giết chóc nhiều người
-
giết chồng
-
giết con
-
giết dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lễ nô-en
* Từ tham khảo/words other:
- giết chóc
- giết chóc nhiều người
- giết chồng
- giết con
- giết dần