Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tóc bã xoã
- unkempt/tousled/dishevelled/ruffled/untidy hair
* Từ tham khảo/words other:
-
trường cửu
-
trưởng đài
-
trường đại học
-
trường đại học bách khoa
-
trường đại học cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tóc bã xoã
* Từ tham khảo/words other:
- trường cửu
- trưởng đài
- trường đại học
- trường đại học bách khoa
- trường đại học cổ