Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày giao hàng
- date of delivery; delivery date; ship date
* Từ tham khảo/words other:
-
trống prôvăng
-
trong quá trình
-
trống quân
-
trông quạu cọ
-
trọng quyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày giao hàng
* Từ tham khảo/words other:
- trống prôvăng
- trong quá trình
- trống quân
- trông quạu cọ
- trọng quyển