Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáy
* verb
- to snore
=ngáy như bò rống+to snore like a pig
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngáy
- to snore|= ngáy như bò rống to snore like a pig
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tự
-
cấu tứ
-
cấu tử
-
cau tươi
-
cấu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáy
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tự
- cấu tứ
- cấu tử
- cau tươi
- cấu tượng