Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt quãng
- Interrupted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngắt quãng
- broken|= nói ngắt quãng to speak with a catch in one's voice
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu vượt
-
cấu xé
-
cầu xe lửa
-
cầu xin
-
câu xướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt quãng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu vượt
- cấu xé
- cầu xe lửa
- cầu xin
- câu xướng