ngặt nghẽo | - cũng như ngặt nghẹo Split one's sides (with lauhter) =Nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo+To split one's sides with laughter on hearing funy stories |
ngặt nghẽo | - cũng như ngặt nghẹo split one's sides (with lauhter)|= nghe chuyện vui cười ngặt nghẽo to split one's sides with laughter on hearing funy stories |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu xin
- câu xướng
- cầu yên
- caviar
- cay