ngặt | - Strict, stringent, rigorous =Kỷ luật ngặt+A strict discipline =Bảo vệ rất ngặt+To be guarded by stringent precaution =Lệnh trên rất ngặt+The oeder from above are very strict |
ngặt | - strict, stringent, rigorous, severe, stern|= kỷ luật ngặt a strict discipline|= bảo vệ rất ngặt to be guarded by stringent precaution |
* Từ tham khảo/words other:
- cấu xé
- cầu xe lửa
- cầu xin
- câu xướng
- cầu yên