Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt âm
* ttừ, phó từ|- staccato
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy hoặc được che phủ bởi cái gì
-
dạy học
-
dạy học bằng máy tính
-
đầy hơi
-
đầy hơi nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt âm
* Từ tham khảo/words other:
- đầy hoặc được che phủ bởi cái gì
- dạy học
- dạy học bằng máy tính
- đầy hơi
- đầy hơi nước