Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang vai
- shoulder to shoulder; of same height|= đưa hai tay về phía trước ngang vai stretch your arms forward at shoulder height|- people of one's age or generation level
* Từ tham khảo/words other:
-
việc cử phái viên
-
việc của tôi hỏng bét rồi
-
việc cung cấp nước
-
việc cùng xảy ra
-
việc cướp máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang vai
* Từ tham khảo/words other:
- việc cử phái viên
- việc của tôi hỏng bét rồi
- việc cung cấp nước
- việc cùng xảy ra
- việc cướp máy bay