Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang tầm
- Keep pace with
=Ngang tầm thời đại+To keep pace with the age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang tầm
- to keep pace with...|= ngang tầm thời đại to keep pace with the age|- to be equal to...
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tàu
-
cẩu thả
-
câu thẩm vấn
-
cầu thân
-
câu thần chú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang tầm
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tàu
- cẩu thả
- câu thẩm vấn
- cầu thân
- câu thần chú