Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang hàng
* adj
- equal, of the same rank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang hàng
- peer; coordinate; on a par with somebody/something; on an equal footing with somebody; on equal terms with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tài
-
cầu tài lộc
-
cầu tạm thời
-
cấu tạo
-
cấu tạo bằng tế bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tài
- cầu tài lộc
- cầu tạm thời
- cấu tạo
- cấu tạo bằng tế bào