cấu tạo | * verb - To compose, to design, to construct =cách cấu tạo một bài văn+the way to compose an essay =nguyên lý cấu tạo máy+the constructing principle of a machine * noun - Composition, design, structure =cấu tạo của một cái đồng hồ+a watch's design =cấu tạo địa chất của một vùng+the geological structure of an area =cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức+the composition of the executive of an organization |
cấu tạo | * đtừ|- to compose, to design, to construct; create, engender, build|= cách cấu tạo một bài văn the way to compose an essay|= nguyên lý cấu tạo máy the constructing principle of a machine|* dtừ|- composition, design, structure|= cấu tạo của một cái đồng hồ a watch's design|= cấu tạo địa chất của một vùng the geological structure of an area |
* Từ tham khảo/words other:
- bản mỏng
- bắn một loạt
- bắn nằm
- bán nam bán nữ
- bản năng